Có 2 kết quả:

斗牛士 dòu niú shì ㄉㄡˋ ㄋㄧㄡˊ ㄕˋ鬥牛士 dòu niú shì ㄉㄡˋ ㄋㄧㄡˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) matador
(2) toreador
(3) bullfighter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) matador
(2) toreador
(3) bullfighter

Bình luận 0